HÀNH VI ỨNG XỬ CHUẨN MỰC TRONG XÃ HỘI NHẬT BẢN
Góc nhìn dành cho người Việt
Tác giả: Lê Duy Hưng
Trong xã hội Nhật Bản, “Hành vi ứng xử chuẩn mực” (常識) không chỉ là luật bất thành văn, mà là bản giao ước ngầm giữa các thành viên cùng sống trong một cộng đồng. Những hành vi tưởng vô hại ở Việt Nam có thể trở thành “Hành vi lệch chuẩn xã hội” (非常識) trong mắt người Nhật, gây khó chịu hoặc thậm chí dẫn đến xung đột văn hóa. Bài viết sau đây là một bản chắt lọc tinh tế những quy tắc ứng xử then chốt bất thành văn trong xã hội Nhật, nhằm giúp người Việt hòa nhập một cách thông tuệ, đặc biệt trong các hoàn cảnh công cộng, công sở, giáo dục, khu dân cư và bảo vệ môi trường.
1. Trật tự nơi công cộng: Âm thanh nhỏ, hành vi tinh tế
• Giữ yên lặng trên tàu xe, xếp hàng ngăn nắp, đứng gọn sang một bên khi dùng thang cuốn.
• Tuyệt đối không ăn uống khi đang đi bộ, tránh làm rơi vãi hay gây mùi.
• Rác phải được mang về nhà nếu không thấy thùng rác công cộng; vứt sai quy định bị xử lý nghiêm.
• Hút thuốc chỉ tại khu vực quy định; người hút thường mang theo gạt tàn bỏ túi.
• Tôn trọng đèn giao thông dù đường vắng; không chen lấn lên tàu xe.
• Hạn chế tiếp xúc thân mật nơi công cộng; giữ khoảng cách và không chạm vào người lạ.
• Không tùy tiện chụp ảnh người khác; vi phạm quyền hình ảnh có thể bị kiện.
• Giữ gìn tài sản công; không viết vẽ bậy, không bẻ cành hái hoa, không leo trèo bừa bãi.
2. Giao tiếp: Lời nói khiêm nhường, ánh nhìn thiện cảm
• Luôn dùng lời chào và kính ngữ, cúi chào khi gặp gỡ hay chia tay.
• Giữ khoảng cách giao tiếp, tránh nói thẳng, tránh gây mất mặt người khác.
• Ánh nhìn vừa đủ; tránh nhìn chăm chăm dễ bị hiểu lầm là thiếu tế nhị.
• Cười xã giao là “chìa khóa” cho sự hoà nhã; giữ gương mặt điềm tĩnh ngay cả khi không hài lòng.
• Tránh các câu hỏi đời tư như: lương bao nhiêu, kết hôn chưa, bao nhiêu tuổi…
• Phản hồi khi lắng nghe một cách tiết chế; đáp “vâng” một lần rõ ràng.
• Không cắt lời người khác; giao tiếp cần có trật tự.
• Trao danh thiếp bằng hai tay, nhận và đọc kỹ trước khi cất.
3. Văn hóa công sở: Kỷ luật và tôn ti trên hết
• Đúng giờ: Đến trước 5-10 phút là hành vi chuẩn mực, đến đúng giờ bị coi là đã đi muộn.
• Trang phục nghiêm túc, gọn gàng, không được xuề xòa hay lòe loẹt.
• Hệ thống thứ bậc rõ ràng; phải tôn trọng cấp trên và đúng thứ bậc.
• Hợp tác nhóm và quy tắc Hō-Ren-Sō: báo cáo, liên lạc, tham vấn.
• Nếu chưa hiểu quy định ngầm, hãy hỏi; không giả vờ hiểu rồi vô tình vi phạm.
• Giao tiếp đầy nghi lễ: chào hỏi buổi sáng, câu xin phép khi rời văn phòng.
• Tránh đem thói quen tùy tiện vào nơi làm: cười đùa, ngủ gật, mùi thức nặng, đeo tai nghe nhạc trong giờ làm việc…
4. Trường học và ứng xử học đường: Nề nếp tự giác, tôn trọng thầy cô
• Tuân thủ nghiêm đồng phục, giờ giấc, lễ nghi đối với thầy cô.
• Tôn sư trọng đạo: xưng hô đúng cách, giữ trật tự khi học.
• Tham gia hoạt động tập thể và hội nhập tốt.
• Giữ vệ sinh trường lớp; chủ động tham gia lau dọn, xếp đồ.
• Giao tiếp trong giờ học: trình bày ngắn gọn, tôn trọng lời giảng.
5. Gia đình và khu dân cư: Ôn hoà, tế nhị, tự giác
• Tuân thủ triệt để việc cởi giày khi vào nhà.
• Giữ im lặng buổi tối, tránh âm thanh lớn sau 10h.
• Phân loại và đổ rác đúng giờ, đúng loại, đúng nơi.
• Vệ sinh khu vực chung là trách nhiệm chung.
• Xây dựng quan hệ láng giềng: chào hỏi, tặng quà, thông báo khi có dịp tụ tập đông người.
• Tuân thủ quy định khu dân cư: phúc lợi chung, tắm giặt, đồ phơi.
6. Rác thải và môi trường: Nguyên tắc nghiêm ngặt
• Phân loại rác chi tiết theo hướng dẫn địa phương.
• Đổ đúng giờ, không để qua đêm hay vứt bừa bãi.
• Không nhặt đồ bỏ đi, tránh bị coi là trộm.
• Đồ lớn phải đăng ký xử lý riêng, không được để đại.
• Tuyệt đối không tự tiện săn bắt hay hái lượm.
• Cân nhắc khi dùng đồ tự nhiên; có thể nhiễm hóa chất.
• Gìn giữ không gian công cộng: công viên, bãi biển, rừng núi…
• Mang theo túi rác, không để lại dấu vết khi rời chỗ.
7. Vệ sinh cá nhân nơi công cộng: Lặng lẽ nhưng lịch thiệp
• Che miệng khi ho, hắt hơi:
Trong không gian công cộng, che miệng là phản xạ văn minh. Họ sử dụng khăn giấy hoặc khuỷu tay để tránh phát tán giọt bắn. Không che miệng khi hắt hơi bị xem là cực kỳ kém ý tứ.
• Đeo khẩu trang khi bị cảm:
Người Nhật đeo khẩu trang từ rất lâu trước COVID-19, nhằm ngăn ngừa lây nhiễm. Nếu bạn ho sổ mũi mà không đeo khẩu trang, người xung quanh sẽ giữ khoảng cách rõ rệt.
• Tránh xì mũi mạnh nơi đông người:
Họ né việc phát ra âm thanh nhạy cảm trong không gian công cộng. Nếu cần xì mũi, hãy vào nhà vệ sinh hoặc dùng khăn giấy thật kín đáo.
• Tuyệt đối không khạc nhổ bừa bãi:
Khạc nhổ bị xem là hành vi phản cảm. Nếu buộc phải nhổ, người Nhật thường dùng khăn giấy và vứt vào thùng rác. Khạc ra đường là dấu hiệu “vô giáo dục” trong mắt họ.
• Tắm rửa mỗi ngày và giữ cơ thể thơm tho:
Sự sạch sẽ là phép lịch sự. Người Nhật tắm mỗi tối, dùng xà phòng, khử mùi, giữ tóc gọn gàng, móng tay sạch. Ai có mùi cơ thể sẽ bị xa lánh thầm lặng.
• Không dùng nước hoa có mùi nồng:
Họ ưa mùi nhẹ. Việc dùng nước hoa nồng gây khó chịu, đặc biệt trong không gian kín như tàu điện hoặc văn phòng.
• Ứng xử đúng mực trong nhà vệ sinh:
Nhấn nút xả, lau sạch nếu làm vấy bẩn, vứt giấy vào bồn cầu (vì giấy tan trong nước). Không vứt giấy vào thùng, không để lại mùi hôi. Đặc biệt, bạn phải rửa tay mỗi khi đi vệ sinh.
• Quy tắc trong tắm bồn và onsen:
Tắm sạch trước khi ngâm bồn, không dùng xà phòng trong bồn nước chung, không té nước, giữ im lặng. Ai không tuân thủ sẽ bị nhắc nhở hoặc mời ra ngoài.
Nhật Bản là xã hội nơi những điều “nhỏ” thể hiện tư cách “lớn”. Từ cách xếp hàng, giữ trật tự đến việc xì mũi hay đưa danh thiếp, mọi hành vi đều mang thông điệp văn hóa sâu sắc. Việc hiểu và tôn trọng những chuẩn mực ấy không chỉ giúp người Việt tránh va chạm mà còn nâng tầm hình ảnh cộng đồng. Đừng ngần ngại hỏi khi chưa rõ, quan sát khi mới đến và ghi nhớ rằng: “Nhập gia tùy tục” chính là cách thể hiện bản lĩnh và sự văn minh của một công dân toàn cầu.